10
Th8
Cuộn Inox 316 dày 1.8mm + Cuon Inox 316L 1.8mm
Chúng tôi có sẵn chứ, Chúng tôi có sẵn mà.
Hàng của chúng tôi chất lượng tốt và giá rất cạnh tranh.
Inox 316 được xử dụng làm gì?
Sử dụng phổ biến cho loại thép không gỉ 316 bao gồm trong việc xây dựng các ống xả, bộ phận lò, bộ trao đổi nhiệt, bộ phận động cơ phản lực, thiết bị dược phẩm và chụp ảnh, van và bộ phận bơm, thiết bị xử lý hóa chất, xe tăng, thiết bị bay hơi, cũng như bột giấy, giấy và thiết bị chế biến dệt và bất kỳ bộ phận nào tiếp xúc với môi trường biển.
Chất lượng Inox 316L là thế nào?
Loại thép không gỉ 316L là một phiên bản carbon cực thấp của hợp kim thép 316. Hàm lượng carbon thấp hơn trong Inox 316L giảm thiểu lượng mưa cacbua có hại do kết quả của quá trình hàn. Do đó, Inox 316L được sử dụng khi hàn được yêu cầu để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối đa.
Tính chất vật lý của Inox 316
Mật độ: 0,799g / cm3
Điện trở suất: 74 microhm-cm (20C)
Nhiệt dung riêng: 0,50 kJ / kg-K (0-100 ° C)
Độ dẫn nhiệt: 16,2 W / m-k (100 ° C)
Mô đun đàn hồi (MPa): 193 x 103 trong căng thẳng
Dải nóng chảy: 2500-2550 ° F (1371-1399 ° C)
Thông tin liên quan:
Công ty TNHH Kim Loại G7
Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt Mọi chi tiết xin liên hệ:
0888 316 304 vs 0909 304 310 vs 0902 303 310 Website: https://www.kimloaig7.net/
BẢNG GIÁ CUỘN INOX 316 DÀY 1.8LY
Quy cách Tấm Inox
Bề mặt Cuộn Inox
Khổ 1mx1m (kg)
Khổ 1.2mx1m (kg)
Khổ 1.5mx1m (kg)
Giá Inox Cuộn (Tham Khảo)
Cuộn Inox dày 0.3
BA/2B/HL
2.50
3
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.4
BA/2B/HL
3.33
4
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.5
BA/2B/HL
4.17
5
6.25
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.6
BA/2B/HL
5.00
6
7.50
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.7
BA/2B/HL
5.83
7
8.75
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.8
BA/2B/HL
6.67
8
10.00
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.9
BA/2B/HL
7.50
9
11.25
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.0
BA/2B/HL
8.33
10
12.50
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.1
BA/2B/HL
9.17
11
13.75
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.2
BA/2B/HL
10.00
12
15.00
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.3
BA/2B/HL
10.83
13
16.25
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.4
BA/2B/HL
11.67
14
17.50
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.5
BA/2B/HL
12.50
15
18.75
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.6
BA/2B/HL
13.33
16
20.00
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.7
BA/2B/HL
14.17
17
21.25
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.8
BA/2B/HL
15.00
18
22.50
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 1.9
BA/2B/HL
15.83
19
23.75
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 2.0
BA/2B/HL
16.67
20
25.00
60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 2.1
2B/HL
17.50
21
26.25
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.2
2B/HL
18.33
22
27.50
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.3
2B/HL
19.17
23
28.75
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.4
2B/HL
20.00
24
30.00
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.5
2B/HL
20.83
25
31.25
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.6
2B/HL
21.67
26
32.50
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.7
2B/HL
22.50
27
33.75
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.8
2B/HL
23.33
28
35.00
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 2.9
2B/HL
24.17
29
36.25
55,000/kg -> 65,000/kg
Cuộn Inox dày 3.0
2B/HL/No1
25.00
30
37.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.1
2B/HL/No1
31
38.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.2
2B/HL/No1
32
40.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.3
2B/HL/No1
33
41.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.4
2B/HL/No1
34
42.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.5
2B/HL/No1
35
43.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.6
2B/HL/No1
36
45.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.7
2B/HL/No1
37
46.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.8
2B/HL/No1
38
47.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 3.9
2B/HL/No1
39
48.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.0
2B/HL/No1
40
50.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.1
2B/HL/No1
41
51.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.2
2B/HL/No1
42
52.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.3
2B/HL/No1
43
53.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.4
2B/HL/No1
44
55.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.5
2B/HL/No1
45
56.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.6
2B/HL/No1
46
57.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.7
2B/HL/No1
47
58.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.8
2B/HL/No1
48
60.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 4.9
2B/HL/No1
49
61.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.0
2B/HL/No1
50
62.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.1
2B/HL/No1
51
63.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.2
2B/HL/No1
52
65.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.3
2B/HL/No1
53
66.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.4
2B/HL/No1
54
67.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.5
2B/HL/No1
55
68.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.6
2B/HL/No1
56
70.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.7
2B/HL/No1
57
71.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.8
2B/HL/No1
58
72.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 5.9
2B/HL/No1
59
73.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.0
2B/HL/No1
60
75.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.1
2B/HL/No1
61
76.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.2
2B/HL/No1
62
77.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.3
2B/HL/No1
63
78.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.4
2B/HL/No1
64
80.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.5
2B/HL/No1
65
81.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.6
2B/HL/No1
66
82.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.7
2B/HL/No1
67
83.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.8
2B/HL/No1
68
85.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 6.9
2B/HL/No1
69
86.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.0
2B/HL/No1
70
87.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.1
2B/HL/No1
71
88.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.2
2B/HL/No1
72
90.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.3
2B/HL/No1
73
91.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.4
2B/HL/No1
74
92.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.5
2B/HL/No1
75
93.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.6
2B/HL/No1
76
95.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.7
2B/HL/No1
77
96.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.8
2B/HL/No1
78
97.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 7.9
2B/HL/No1
79
98.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.0
2B/HL/No1
80
100.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.1
2B/HL/No1
81
101.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.2
2B/HL/No1
82
102.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.3
2B/HL/No1
83
103.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.4
2B/HL/No1
84
105.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.5
2B/HL/No1
85
106.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.6
2B/HL/No1
86
107.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.7
2B/HL/No1
87
108.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.8
2B/HL/No1
88
110.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 8.9
2B/HL/No1
89
111.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.0
2B/HL/No1
90
112.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.1
2B/HL/No1
91
113.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.2
2B/HL/No1
92
115.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.3
2B/HL/No1
93
116.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.4
2B/HL/No1
94
117.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.5
2B/HL/No1
95
118.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.6
2B/HL/No1
96
120.00
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.7
2B/HL/No1
97
121.25
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.8
2B/HL/No1
98
122.50
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 9.9
2B/HL/No1
99
123.75
50,000/kg -> 60,000/kg
Cuộn Inox dày 10.0
2B/HL/No1
100
125.00
50,000/kg -> 60,000/kg